khai sanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai sanh+ verb
- to notify a birth
- giấy khai sanh
birth certificate
- giấy khai sanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai sanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khai sanh":
khai sanh khai sinh - Những từ có chứa "khai sanh":
giấy khai sanh khai sanh - Những từ có chứa "khai sanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
preconize preconise opening secession inaugural inauguratory affidavit avowedly preconization exoterics more...
Lượt xem: 926